Có 2 kết quả:
平摊 píng tān ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢ • 平攤 píng tān ㄆㄧㄥˊ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out
(2) (fig.) to share equally
(2) (fig.) to share equally
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to spread out
(2) (fig.) to share equally
(2) (fig.) to share equally
Bình luận 0